mở đầu nghĩa tiếng Đức là Vorspiel
mở đầu còn có các bản dịch khác là
Öffnung, offen, anbrechen, einleiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorspiel: mở đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorspiel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở đầu