mở đầu nghĩa tiếng Đức là einleiten
mở đầu còn có các bản dịch khác là
Öffnung, offen, anbrechen, Vorspiel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einleiten: mở đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einleiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở đầu