einleiten nghĩa tiếng Việt là mở đầu
einleiten còn có các bản dịch khác là
Bắt đầu, khởi đầu, giới thiệu, dẫn dắt, dẫn dắt vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einleiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einleiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở đầu