giới thiệu nghĩa tiếng Đức là einleiten
giới thiệu còn có các bản dịch khác là
sich präsentieren, herumführen, empfehlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einleiten: giới thiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einleiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giới thiệu