einleiten nghĩa tiếng Việt là khởi đầu
einleiten còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einleiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einleiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khởi đầu