lau chùi nghĩa tiếng Đức là gewischt
lau chùi còn có các bản dịch khác là
aufwischen, abstauben, geputtert, abreiben, abstaubt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewischt: lau chùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewischt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lau chùi