lau chùi nghĩa tiếng Đức là abstauben
lau chùi còn có các bản dịch khác là
aufwischen, geputtert, gewischt, abreiben, abstaubt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstauben: lau chùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstauben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lau chùi