aufwischen nghĩa tiếng Việt là lau chùi
aufwischen còn có các bản dịch khác là
Làm sạch, lau sạch, lau khô
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwischen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwischen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lau chùi