geputtert nghĩa tiếng Việt là lau chùi
geputtert còn có các bản dịch khác là
được đánh bóng, đã vật lộn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geputtert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geputtert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lau chùi