gewischt nghĩa tiếng Việt là lau chùi
gewischt còn có các bản dịch khác là
Quét, đã quét, đã lau chùi, đã lau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewischt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewischt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lau chùi