làm sống động nghĩa tiếng Anh là animating
/ˈænɪˌmeɪtɪŋ/
làm sống động còn có các bản dịch khác là
invigorating, enlivening, vivified, livened, enliven
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animating: làm sống động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
animating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm sống động