invigorating nghĩa tiếng Việt là làm sống động
invigorating phiên âm IPA là /ɪnˈvɪɡəˌreɪtɪŋ/
invigorating còn có các bản dịch khác là
Làm cho sảng khoái, làm sảng khoái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invigorating
Mở Rộng