làm sống động nghĩa tiếng Anh là enliven
/ɪnˈlaɪ.vən/
làm sống động còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enliven: làm sống động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enliven
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm sống động