làm sống động nghĩa tiếng Anh là
enliven
/ɪnˈlaɪvən/
(v)(Present tense)
làm sống động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enliven: làm sống động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enliven