enlivening nghĩa tiếng Việt là làm sống động
enlivening phiên âm IPA là /ɪnˈlaɪvənɪŋ/
enlivening còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enlivening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enlivening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm sống động