kranzen nghĩa tiếng Việt là vòng hoa
kranzen còn có các bản dịch khác là
Kết vòng hoa, vòng quanh, đeo vòng hoa, trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kranzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kranzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng hoa