kranzend nghĩa tiếng Việt là được vòng hoa
kranzend còn có các bản dịch khác là
Vòng quanh, đang kranzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kranzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kranzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được vòng hoa