kết vòng hoa nghĩa tiếng Đức là kränzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kränzen: kết vòng hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kränzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kết vòng hoa