kränzen nghĩa tiếng Việt là kết vòng hoa
kränzen còn có các bản dịch khác là
Vòng quanh, vòng hoa, đeo vòng hoa, trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kränzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kränzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kết vòng hoa