khơi dậy nghĩa tiếng Đức là geschürt
khơi dậy còn có các bản dịch khác là
erwecken, entfesseln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschürt: khơi dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschürt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khơi dậy