Diễn Giải
đẩy ra khỏi nghĩa tiếng Đức là
entlösen
(present participle)
đẩy ra khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entlösen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlösen: đẩy ra khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlösen