giả mạo nghĩa tiếng Đức là
unecht
(adj)
giả mạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unecht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả mạo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unecht: giả mạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unecht