aushöhlen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aushöhlen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm trống
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushöhlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushöhlen