khoét rỗng nghĩa tiếng Đức là
aushöhlen
(v)(infinitive)
khoét rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aushöhlen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoét rỗng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushöhlen: khoét rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushöhlen