ertragend (adj)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
chịu đựng
ertragend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ertragend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chịu đựng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ertragend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ertragend