geschürt nghĩa tiếng Việt là khơi dậy
geschürt còn có các bản dịch khác là
đã kích động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschürt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschürt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khơi dậy