erwecken nghĩa tiếng Việt là khơi dậy
erwecken còn có các bản dịch khác là
Đánh thức, kích thích, khơi lên, làm tỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erwecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khơi dậy