khơi dậy nghĩa tiếng Đức là erwecken
khơi dậy còn có các bản dịch khác là
geschürt, entfesseln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erwecken: khơi dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khơi dậy