entlösen nghĩa tiếng Việt là đẩy ra khỏi
entlösen còn có các bản dịch khác là
Chuộc lại, gỡ ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlösen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlösen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đẩy ra khỏi