kế toán viên dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là bursars
/ˈbɜːrzəz/
kế toán viên còn có các bản dịch khác là
accountant, bookkeeper, book keeper, accountants, bookkeepers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bursars: kế toán viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bursars
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kế toán viên