Kế toán viên dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là book keeper
Kế toán viên còn có các bản dịch khác là
bursars, accountant, bookkeeper, accountants, bookkeepers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan book keeper: Kế toán viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
book keeper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kế toán viên