accountant nghĩa tiếng Việt là Kế toán viên
accountant phiên âm IPA là /əˈkaʊntənt/
accountant còn có các bản dịch khác là
Kiểm toán viên, kế toán, nhân viên kiểm toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accountant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accountant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kế toán viên