Kiểm toán viên nghĩa tiếng Anh là
accountant
/əˈkaʊntənt/
(n)
Kiểm toán viên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accountant: Kiểm toán viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accountant