nhân viên kiểm toán nghĩa tiếng Anh là
accountant
/əˈkaʊntənt/
(n)
nhân viên kiểm toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accountant: nhân viên kiểm toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accountant