bookkeeper dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Kế toán viên
bookkeeper được đọc và có phiên âm là /ˈbʊkˌkiːpər/
bookkeeper còn có các bản dịch khác là
Người kế toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bookkeeper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bookkeeper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kế toán viên