người kế toán nghĩa tiếng Anh là
bookkeeper
/ˈbʊkˌkiːpər/
(n)
người kế toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bookkeeper: người kế toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bookkeeper