bursar nghĩa tiếng Việt là người kế toán
bursar phiên âm IPA là /ˈbɜːrsər/
bursar còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bursar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bursar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người kế toán