Thủ quỹ nghĩa tiếng Anh là
bursar
/ˈbɜrːsər/
(n)
Thủ quỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bursar: Thủ quỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bursar