accounting dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Kế toán
accounting được đọc và có phiên âm là /əˈkaʊntɪŋ/
accounting còn có các bản dịch khác là
Tính toán, quyết toán, triết khấu, sự đăng ký, sự đặt chỗ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accounting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accounting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kế toán