book keeping dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Kế toán
book keeping còn có các bản dịch khác là
Quyết toán, cân đối sổ sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan book keeping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
book keeping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kế toán