herzhaft nghĩa tiếng Việt là khỏe mạnh
herzhaft còn có các bản dịch khác là
Thấm vào lòng, mạnh mẽ, đậm đà, mặn mòi, ngon miệng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herzhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herzhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khỏe mạnh