thấm vào lòng nghĩa tiếng Đức là herzhaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herzhaft: thấm vào lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herzhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thấm vào lòng