đậm đà nghĩa tiếng Đức là
herzhaft
(adj)
đậm đà còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herzhaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đậm đà
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herzhaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herzhaft: đậm đà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herzhaft