herzhaft nghĩa tiếng Việt là đậm đà
herzhaft còn có các bản dịch khác là
Thấm vào lòng, mạnh mẽ, mặn mòi, ngon miệng, ngon
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herzhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herzhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đậm đà