mạnh mẽ nghĩa tiếng Đức là herzhaft
mạnh mẽ còn có các bản dịch khác là
treibend, mutig, stämmig, Mächtig, handfest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herzhaft: mạnh mẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herzhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mạnh mẽ