khỏe mạnh nghĩa tiếng Đức là herzhaft
khỏe mạnh còn có các bản dịch khác là
rüstig, gesund, gut, lebensfroh, untersetzt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herzhaft: khỏe mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herzhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khỏe mạnh