khỏe mạnh nghĩa tiếng Đức là lebensfroh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lebensfroh: khỏe mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lebensfroh
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khỏe mạnh