grumpy nghĩa tiếng Việt là ủ rũ
grumpy phiên âm IPA là /ˈɡrʌmpi/
grumpy còn có các bản dịch khác là
Hay dằn dỗi, bực dọc, cáu gắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumpy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumpy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ủ rũ