Nảy mầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufkeimen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nảy mầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufkeimen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufkeimen: Nảy mầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufkeimen