Nảy mầm nghĩa tiếng Đức là aufkeimen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufkeimen: Nảy mầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufkeimen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nảy mầm