beabsichtigen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
dự tính
beabsichtigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beabsichtigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beabsichtigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beabsichtigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beabsichtigen