Dự định nghĩa tiếng Đức là beabsichtigen
Dự định còn có các bản dịch khác là
vorsehen, Gedanke, vorgesehen, beabsichtigt, Vorhaben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beabsichtigen: Dự định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beabsichtigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dự định